--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắc bậc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắc bậc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắc bậc
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Supercilious, haughty
con người bắc bậc kiêu kỳ
a supercilious and proud person
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
bắc bậc
:
Supercilious, haughtycon người bắc bậc kiêu kỳa supercilious and proud person
+
runcible spoon
:
nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa)
+
ấp
:
land holding (of vassal or nobleman)
+
hỏa xa
:
trainđường hỏa xarailway; railroad
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation